Thông tin chung | Sách và ấn phẩm | Tạp chí | Tổng hợp chung |
STT | Đơn vị/website | Số lượng | Tiền (Đồng) | Số lượng | Số tiền (Đồng) | Số lượng | Số tiền (Đồng) | Tỉ lệ sách-tạp chí/HS |
1 |
Tiểu học Nguyễn Trãi - TP Hải Dương
| 9186 | 171898200 | 1606 | 28347400 | 10792 | 200245600 | 8.99 |
2 |
Tiểu học Cẩm Thượng - TP Hải Dương
| 10539 | 156127825 | 1768 | 23073410 | 12307 | 179201235 | 18.26 |
3 |
Tiểu học Việt Hoà - TP Hải Dương
| 6977 | 124725100 | 1095 | 9053910 | 8072 | 133779010 | 10.06 |
4 |
Tiểu học Hải Tân - TP Hải Dương
| 12207 | 281984523 | 1095 | 9053910 | 13302 | 291038433 | 11.73 |
5 |
Tiểu học Lý Tự Trọng - TP Hải Dương
| 11226 | 266815913 | 709 | 15889000 | 11935 | 282704913 | 10.37 |
6 |
Tiểu học Ngọc Châu - TP Hải Dương
| 12697 | 291476621 | 597 | 14976500 | 13294 | 306453121 | 12.26 |
7 |
Tiểu học Bạch Đằng - TP Hải Dương
| 7817 | 135711400 | 1118 | 9490910 | 8935 | 145202310 | 9.93 |
8 |
Tiểu học Nhị Châu - TP Hải Dương
| 7419 | 134643950 | 1263 | 20713710 | 8682 | 155357660 | 24.46 |
9 |
Tiểu học Tứ Minh - TP Hải Dương
| 10501 | 183716583 | 337 | 5033300 | 10838 | 188749883 | 8.9 |
10 |
Tiểu học Đặng Quốc Chinh - TP Hải Dương
| 5300 | 3324513300 | 1095 | 9053910 | 6395 | 3333567210 | 15.26 |
11 |
Tiểu học Bình Hàn - TP Hải Dương
| 145 | 1051100 | 1095 | 9053910 | 1240 | 10105010 | 1.35 |
12 |
Tiểu học Phú Lương - TP Hải Dương
| 5371 | 110246000 | 1747 | 21246310 | 7118 | 131492310 | 13.71 |
13 |
Tiểu học Trần Quốc Toản - TP Hải Dương
| 6499 | 144943268 | 472 | 14026500 | 6971 | 158969768 | 15.46 |
14 |
Tiểu học Nguyễn Lương Bằng - TP Hải Dương
| 14917 | 290348704 | 1988 | 31412600 | 16905 | 321761304 | 12.81 |
15 |
Tiểu học Tô Hiệu - TP Hải Dương
| 11933 | 209396000 | 1428 | 16673410 | 13361 | 226069410 | 9.42 |
16 |
Tiểu học Đinh Văn Tả - TP Hải Dương
| 6605 | 165361157 | 599 | 9054000 | 7204 | 174415157 | 11.58 |
17 |
Tiểu học Tân Bình - TP Hải Dương
| 7215 | 166424115 | 270 | 5026500 | 7485 | 171450615 | 8.06 |
18 |
Tiểu học Chu Văn An - TP Hải Dương
| 4501 | 96175700 | 277 | 2491500 | 4778 | 98667200 | 26.84 |
19 |
THCS Ngọc Châu - TP Hải Dương
| 8440 | 173256808 | 171 | 3155500 | 8611 | 176412308 | 6.71 |
20 |
THCS Võ Thị Sáu - TP Hải Dương
| 9014 | 238173156 | 1685 | 23844072 | 10699 | 262017228 | 8.73 |
21 |
THCS Việt Hoà - TP Hải Dương
| 7901 | 173220000 | 2407 | 13768204 | 10308 | 186988204 | 20.62 |
22 |
THCS Lê Hồng Phong - TP Hải Dương
| 8193 | 151714275 | 374 | 9731000 | 8567 | 161445275 | 12.36 |
23 |
THCS Cẩm Thượng - TP Hải Dương
| 6317 | 113445543 | 1 | 27500 | 6318 | 113473043 | 16.08 |
24 |
THCS Bình Minh - TP Hải Dương
| 11170 | 231902270 | 322 | 4216600 | 11492 | 236118870 | 10.26 |
25 |
THCS Ngô Gia Tự - TP Hải Dương
| 7834 | 169207476 | 105 | 978500 | 7939 | 170185976 | 6.74 |
26 |
THCS Hải Tân - TP Hải Dương
| 8783 | 210077846 | 65 | 2275000 | 8848 | 212352846 | 15.89 |
27 |
THCS Trần Phú - TP Hải Dương
| 5631 | 113460058 | 492 | 12546500 | 6123 | 126006558 | 11.44 |
28 |
THCS Bình Hàn - TP Hải Dương
| 6984 | 170429216 | 1411 | 26997900 | 8395 | 197427116 | 14.3 |
29 |
THCS Lê Quý Đôn - TP Hải Dương
| 12973 | 335224289 | 694 | 15103700 | 13667 | 350327989 | 24.63 |
30 |
THCS Tứ Minh - TP Hải Dương
| 9937 | 266073501 | 239 | 11252500 | 10176 | 277326001 | 13.16 |
31 |
THCS Tân Bình - TP Hải Dương
| 15799 | 409285070 | 2093 | 26752200 | 17892 | 436037270 | 10.31 |
32 |
THCS Trần Hưng Đạo - TP Hải Dương
| 627 | 14635137 | 2426 | 13803204 | 3053 | 28438341 | 13.22 |
33 |
THCS Chu Văn An - TP Hải Dương
| 1873 | 48098000 | 5 | 50000 | 1878 | 48148000 | 5.98 |
34 |
Tiểu học An Châu - TP Hải Dương
| 6564 | 146221068 | 62 | 975000 | 6626 | 147196068 | 21.58 |
35 |
Tiểu học Thượng Đạt - TP Hải Dương
| 792 | 7985800 | 1334 | 12159710 | 2126 | 20145510 | 7.85 |
36 |
Tiểu học Ái Quốc - Thành phố Hải Dương
| 13136 | 214982900 | 989 | 7105700 | 14125 | 222088600 | 14.87 |
37 |
Tiểu học Nam Đồng - Nam Sách
| 6231 | 103625139 | 791 | 9835800 | 7022 | 113460939 | 12.49 |
38 |
THCS An Châu - TP Hải Dương
| 4237 | 78563500 | 1349 | 16558800 | 5586 | 95122300 | 28.79 |
39 |
THCS Thượng Đạt - TP Hải Dương
| 4529 | 115835215 | 754 | 15857800 | 5283 | 131693015 | 30.02 |
40 |
THCS Ái Quốc - TP Hải Dương
| 10431 | 298384957 | 886 | 7425000 | 11317 | 305809957 | 20.92 |
41 |
THCS Nam Đồng - TP Hải Dương
| 5236 | 107554130 | 0 | 0 | 5236 | 107554130 | 12.62 |
42 |
Tiểu học Sao Mai - Hải Tân
| 4885 | 84925818 | 142 | 4060000 | 5027 | 88985818 | 11.91 |
43 |
Tiểu học Tân Hưng - TP Hải Dương
| 9020 | 206251508 | 1254 | 19694910 | 10274 | 225946418 | 14.43 |
44 |
Tiểu học Thạch Khôi - Gia Lộc
| 10819 | 204300456 | 905 | 16909000 | 11724 | 221209456 | 12.1 |
45 |
THCS Tân Hưng - TP Hải Dương
| 1697 | 42785500 | 2386 | 13023204 | 4083 | 55808704 | 8.65 |
46 |
THCS Thạch Khôi - TP Hải Dương
| 7961 | 182421600 | 2631 | 21041704 | 10592 | 203463304 | 18.68 |