| Thông tin chung | Sách và ấn phẩm | Tạp chí | Tổng hợp chung |
| STT | Đơn vị/website | Số lượng | Tiền (Đồng) | Số lượng | Số tiền (Đồng) | Số lượng | Số tiền (Đồng) | Tỉ lệ sách-tạp chí/HS |
| 1 |
Tiểu học Nguyễn Trãi - TP Hải Dương
| 9724 | 190491200 | 1615 | 28767400 | 11339 | 219258600 | 9.44 |
| 2 |
Tiểu học Cẩm Thượng - TP Hải Dương
| 11730 | 174662570 | 1853 | 25738410 | 13583 | 200400980 | 20.15 |
| 3 |
Tiểu học Việt Hoà - TP Hải Dương
| 7619 | 145974100 | 281 | 3118500 | 7900 | 149092600 | 9.85 |
| 4 |
Tiểu học Hải Tân - TP Hải Dương
| 13468 | 329715191 | 1112 | 9768910 | 14580 | 339484101 | 12.86 |
| 5 |
Tiểu học Lý Tự Trọng - TP Hải Dương
| 12315 | 312511813 | 737 | 16749000 | 13052 | 329260813 | 11.34 |
| 6 |
Tiểu học Ngọc Châu - TP Hải Dương
| 13040 | 301874621 | 624 | 16116500 | 13664 | 317991121 | 12.61 |
| 7 |
Tiểu học Bạch Đằng - TP Hải Dương
| 9031 | 170158400 | 1118 | 9490910 | 10149 | 179649310 | 11.28 |
| 8 |
Tiểu học Nhị Châu - TP Hải Dương
| 7679 | 141229950 | 1263 | 20713710 | 8942 | 161943660 | 25.19 |
| 9 |
Tiểu học Tứ Minh - TP Hải Dương
| 12021 | 210569671 | 434 | 8848300 | 12455 | 219417971 | 10.23 |
| 10 |
Tiểu học Đặng Quốc Chinh - TP Hải Dương
| 5531 | 3333992300 | 1095 | 9053910 | 6626 | 3343046210 | 15.81 |
| 11 |
Tiểu học Bình Hàn - TP Hải Dương
| 6184 | 135851306 | 1095 | 9053910 | 7279 | 144905216 | 7.94 |
| 12 |
Tiểu học Phú Lương - TP Hải Dương
| 5776 | 122610000 | 1064 | 14289410 | 6840 | 136899410 | 13.18 |
| 13 |
Tiểu học Trần Quốc Toản - TP Hải Dương
| 6906 | 163402268 | 500 | 14886500 | 7406 | 178288768 | 16.42 |
| 14 |
Tiểu học Nguyễn Lương Bằng - TP Hải Dương
| 16098 | 333892622 | 2015 | 32552600 | 18113 | 366445222 | 13.72 |
| 15 |
Tiểu học Tô Hiệu - TP Hải Dương
| 14669 | 289217100 | 1428 | 16673410 | 16097 | 305890510 | 11.34 |
| 16 |
Tiểu học Đinh Văn Tả - TP Hải Dương
| 6945 | 177321726 | 608 | 9189000 | 7553 | 186510726 | 12.14 |
| 17 |
Tiểu học Tân Bình - TP Hải Dương
| 7555 | 176413115 | 556 | 14640500 | 8111 | 191053615 | 8.73 |
| 18 |
Tiểu học Chu Văn An - TP Hải Dương
| 4731 | 102886700 | 277 | 2491500 | 5008 | 105378200 | 28.13 |
| 19 |
THCS Ngọc Châu - TP Hải Dương
| 7291 | 225820608 | 171 | 3155500 | 7462 | 228976108 | 5.82 |
| 20 |
THCS Võ Thị Sáu - TP Hải Dương
| 8166 | 248547066 | 1685 | 23844072 | 9851 | 272391138 | 8.04 |
| 21 |
THCS Việt Hoà - TP Hải Dương
| 8297 | 183079500 | 2407 | 13768204 | 10704 | 196847704 | 21.41 |
| 22 |
THCS Lê Hồng Phong - TP Hải Dương
| 8553 | 160774975 | 374 | 9731000 | 8927 | 170505975 | 12.88 |
| 23 |
THCS Cẩm Thượng - TP Hải Dương
| 5787 | 115113275 | 1 | 27500 | 5788 | 115140775 | 14.73 |
| 24 |
THCS Bình Minh - TP Hải Dương
| 12038 | 267515270 | 322 | 4216600 | 12360 | 271731870 | 11.04 |
| 25 |
THCS Ngô Gia Tự - TP Hải Dương
| 7947 | 179135476 | 105 | 978500 | 8052 | 180113976 | 6.84 |
| 26 |
THCS Hải Tân - TP Hải Dương
| 9375 | 236272846 | 141 | 4951000 | 9516 | 241223846 | 17.08 |
| 27 |
THCS Trần Phú - TP Hải Dương
| 6108 | 129916058 | 492 | 12546500 | 6600 | 142462558 | 12.34 |
| 28 |
THCS Bình Hàn - TP Hải Dương
| 6642 | 180785309 | 1411 | 26997900 | 8053 | 207783209 | 13.72 |
| 29 |
THCS Lê Quý Đôn - TP Hải Dương
| 13833 | 368147119 | 694 | 15103700 | 14527 | 383250819 | 26.17 |
| 30 |
THCS Tứ Minh - TP Hải Dương
| 8092 | 253577701 | 223 | 7848000 | 8315 | 261425701 | 10.76 |
| 31 |
THCS Tân Bình - TP Hải Dương
| 16953 | 468856170 | 2093 | 26752200 | 19046 | 495608370 | 10.97 |
| 32 |
THCS Trần Hưng Đạo - TP Hải Dương
| 627 | 14635137 | 2426 | 13803204 | 3053 | 28438341 | 13.22 |
| 33 |
THCS Chu Văn An - TP Hải Dương
| 2326 | 59651000 | 5 | 50000 | 2331 | 59701000 | 7.42 |
| 34 |
Tiểu học An Châu - TP Hải Dương
| 6965 | 157232068 | 62 | 975000 | 7027 | 158207068 | 22.89 |
| 35 |
Tiểu học Thượng Đạt - TP Hải Dương
| 792 | 7985800 | 1334 | 12159710 | 2126 | 20145510 | 7.85 |
| 36 |
Tiểu học Ái Quốc - Thành phố Hải Dương
| 14198 | 243125800 | 989 | 7105700 | 15187 | 250231500 | 15.99 |
| 37 |
Tiểu học Nam Đồng - Nam Sách
| 6231 | 103625139 | 791 | 9835800 | 7022 | 113460939 | 12.49 |
| 38 |
THCS An Châu - TP Hải Dương
| 4237 | 78563500 | 1349 | 16558800 | 5586 | 95122300 | 28.79 |
| 39 |
THCS Thượng Đạt - TP Hải Dương
| 5440 | 173692915 | 754 | 15857800 | 6194 | 189550715 | 35.19 |
| 40 |
THCS Ái Quốc - TP Hải Dương
| 4262 | 149794750 | 0 | | 4262 | | 7.88 |
| 41 |
THCS Nam Đồng - TP Hải Dương
| 5680 | 125448130 | 0 | 0 | 5680 | 125448130 | 13.69 |
| 42 |
Tiểu học Sao Mai - Hải Tân
| 4885 | 84925818 | 142 | 4060000 | 5027 | 88985818 | 11.91 |
| 43 |
Tiểu học Tân Hưng - TP Hải Dương
| 9634 | 235017508 | 1254 | 19694910 | 10888 | 254712418 | 15.29 |
| 44 |
Tiểu học Thạch Khôi - Gia Lộc
| 11161 | 215203456 | 958 | 19249000 | 12119 | 234452456 | 12.51 |
| 45 |
THCS Tân Hưng - TP Hải Dương
| 2961 | 74473600 | 2386 | 13023204 | 5347 | 87496804 | 11.33 |
| 46 |
THCS Thạch Khôi - TP Hải Dương
| 9240 | 212387600 | 2661 | 21945704 | 11901 | 234333304 | 20.99 |